Nghĩa của từ bổi trong Tiếng Việt - boi- d. 1 Mớ cành lá, cỏ rác lẫn lộn, thường dùng để đun. Đống bổi. Dùng bổi thay than đốt lò. 2 (ph.). Vụn rơm, thóc lép. Dùng đất lẫn bổi để trát. #HenHoOnlineCungViber #SpeedCouple#YamahaSiriusFi #08JXem chương trình yêu thích sớm nhất - nhanh nhất - không quảng cáo chỉ trên NETLOVE https://netlove.com Định nghĩa - Khái niệm bối rối tiếng Lào?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bối rối trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bối rối tiếng Lào nghĩa là gì. embarrassed {tính} bối rối (từ khác: lộn xộn, rối ren) volume_up. muddled {tính} bối rối (từ khác: lúng túng, không hiểu được) volume_up. puzzled {tính} bối rối (từ khác: lúng túng, quẫn không biết phải phản ứng thế nào) volume_up. Perplexed là gì: / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated bằng Tiếng Anh. gây bối rối trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bewildering, confusing (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với gây bối rối chứa ít nhất 56 câu. Trong số các hình khác: Những sự khác biệt như thế ít nhiều gì cũng gây bối rối. ↔ Such 8aSeWMH. Điều này cho thấy rằng bà có một số bối rối về tôn rối về việc liệu bạn có nên cho cơ hội cũ của bạn không?Nhiều người trong chúng ta bối rối về bản chất của các giá bạn vẫn còn bối rối về việc phải làm gì ở Thái Lan?Người liberal tỏ ra đặc biệt bối rối về vấn đề are characteristically confused on this người liberal tỏ ra đặc biệt bối rối về vấn đề đang bối rối về loại kính để sử dụng để thay thế kính vỡ trong cửa sổ ở cửa trước của am confused about what type of glass to use to replace the broken glass in the window in my front Mỹ đã rất bối rối về những gì họ muốn đạt được trong cuộc xung đột này mà họ đã cảm thấy lo lắng ở US was so confused about what it wants to achieve in this conflict that they already feel uneasy in bao giờ cảm thấy lo lắng hay bối rối về cách ứng xử của bạn- sự an toàn luôn quan trọng hơn ý kiến cá worry or feel embarrassed about your behavior; your safety is much more important than one person's opinion of và Thomas rất bối rối về sự xuất hiện của Nina khi mẹ cô ấy gọi và nói rằng cô ấy bệnh and Thomas are puzzled about her appearance since Nina's mother had called saying she was đây, tôi đã nhận được một vài email từ những độc giả đã hỏi tôi,tôi đã rất bối rối về chế độ ăn uống lành mạnh!Recently, I have received a few emails fromreaders who have asked me,“I'm so confused about a healthy diet!Nếu bạn đang bối rối về công cụ này, bạn không phải là một mình, và chúng tôi ở đây để giúp you are puzzled about this stuff, you are not alone, and we're here to bạn đang bối rối về điều gì đó trong quá khứ của bạn và muốn ẩn nó, xin vui lòng you are embarrassed about something in your past and want to hide it, please don' nhớ rằng việc tìm ra nguyên nhân dẫn đến mất khả năng cương cứng là quan trọng vàbạn không cần cảm thấy bối rối về kiểm tra that it's important to find the cause of your inability to have an erection andCác học viên vẫn còn bối rối về nhiều đường nét của công cụ tài chính này và các nghĩa vụ tiết lộ nó đòi remain perplexed about the many contours of this financing tool and the disclosure obligations it thậm chí còn cố gắng thay đổi lịch học để tránh mặt cô,khiến cho Bella hoàn toàn bối rối về thái độ của even attempts to change his schedule to avoid her,which leaves Bella completely puzzled about his attitude towards dễ dàng để bị bối rối về những gì cần làm để thể hiện bản thân cho Ngày easy to get stumped about what to do to express yourself for Valentine's Day. Từ điển Việt-Anh làm bối rối Bản dịch của "làm bối rối" trong Anh là gì? vi làm bối rối = en volume_up abash chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI làm bối rối {động} EN volume_up abash confound perplex upset Bản dịch VI làm bối rối {động từ} làm bối rối từ khác làm lúng túng volume_up abash {động} làm bối rối từ khác làm thất bại, làm hỏng volume_up confound {động} làm bối rối từ khác làm lúng túng, làm rối trí volume_up perplex {động} làm bối rối từ khác bức xúc, làm lo lắng, làm khó chịu volume_up upset {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm bối rối" trong tiếng Anh rối tính từEnglishmessyruffedlàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedo Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm bằnglàm bằng đồng thaulàm bẹt ralàm bẽ mặtlàm bẽ mặt ailàm bế tắclàm bểlàm bị thươnglàm bỏnglàm bốc hơi lên làm bối rối làm bổ dưỡnglàm bộ làm tịchlàm bớt căng thẳnglàm bực mìnhlàm bực tứclàm cao lênlàm chiếu lệlàm cholàm cho ai buồnlàm cho buồn cười commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

bối rối tiếng anh là gì