Người xưa Đo (寸) bóng của ánh nắng Mặt Trời (日) chiếu xuống mặt Đất (土)。 (có 2 dụng cụ chính là "khuê biểu" hoặc "nhật quy") ..性.. 111 2 tamsinhtinh1205 ngày (Nhật-日) nào cũng lên chùa (tự- 寺) để giết thời gian (時) 21 0 Xuân Neko Thước đo trời và đất 3 2 La Vie En Rose Đứng ở trong chùa ngắm mặt trời lặn thấy thời gian thấm thoắt thoi đưa. 3 3 Subliminal là gì? - Là một loại sóng được phát dưới dạng sóng siêu âm ở tần số 20.000 HZ, Tác dụng nó đem lại có thực sự tốt khi nghe. Rose says: Cho mình hỏi là nghe sub có bị lão hóa sớm ko ạ(mong mọi người có thể giải đáp giùm mình với ạ) 01/08/2021 at 12:33 Rose Định nghĩa , Rose dịch , Rose giải thích , là gì Rose, Giải thích:@rose /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing. - å rose noe(n) opp i skyene Khen việc gì (ai) tới tận mây xanh. Rose tại German => Vietnamese Của Giải thích: Jalen Rose: JR: Jean-Romain: JR: Jeremy Roenick: JR: Jerry gạo: JR: Jim Ross: JR: Jive Records: JR: John Reuben: JR: bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của JR: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định Rose /rouz/ có nghĩa là: cây hoa hồng, hoa khôi (danh từ); màu hồng (tính từ); nhuộm hồng (động từ) Ví dụ 1: In the flowers, roses are the most beautiful. (Trong các loài hoa, hoa hồng là đẹp nhất) Ví dụ 2: Life is not all roses. (Cuộc sống không phải màu hồng đâu) Ví lưu trữ Casper coin. Hiện có thể lưu trữ CSPR token thông qua ví Casper trên Coin98 Super App thông qua các bước sau: Bước 1: Tại giao diện Wallet, chọn biểu tượng ví Casper. Bước 2: Chọn Receive. Bước 3: Sao chép địa chỉ ví hoặc quét mã QR. GOOiOUX. Thông tin thuật ngữ rose tiếng Anh Từ điển Anh Việt rose phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ rose Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm rose tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rose trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rose tiếng Anh nghĩa là gì. rose /rouz/* danh từ- hoa hồng; cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất, hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh quốc huy của nước Anh- màu hồng; số nhiều nước da hồng hào=to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng đính ở mũ, ở giầy...- hương sen bình tưới- như rose-diamond- như rose_window- chân sừng phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...- y học the rose bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ "bông hồng xanh" cái không thể nào có được!to gather roses life's rose- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- tục ngữ không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút* tính từ- hồng, màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng, nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riserose- hình hoa hồng- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánhrise /raiz/* danh từ- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên=at rise of sun day+ lúc mặt trời mọc=to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên=the rise to power+ sự lên nắm chính quyền=price are on the rise+ giá cả đang tăng lên- sự tăng lương=to ask for a rise+ xin tăng lương- sự thăng cấp bậc, sự tiến lên địa vị xã hội...=the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời- sự nổi lên để đớp mồi cá=to be on the rise+ nổi lên đớp mồi cá- sự trèo lên, sự leo lên núi...- đường dốc, chỗ dốc, gò cao=a rise in the road+ chỗ đường dốc=to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống- chiều cao đứng thẳng, độ cao của bậc cầu thang, vòm...- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra=to give rise to+ gây ra!to take get a rise out of a somebody- làm cho ai phát khùng lên- phỉnh ai* nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên=to rise up early+ dậy sớm=to rise from table+ ăn xong đứng dậy=to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy=to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh=the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu=to rise from the dead+ sống lại- mọc mặt trời, mặt trăng...=the sun rises+ mặt trời mọc- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên=smoke rises up+ khói bốc lên=dough rises+ bột dậy lên=the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí=anger is rising+ cơn giận nổi lên=the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên=spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên=fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi=her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên=the wind is rising+ gió đang nổi lên- tiến lên, thành đạt=to rise in the world+ thành đạt=a man likely to rise+ một người có thể tiến lên thành đạt- vượt lên trên=to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường- nổi dậy=to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa=gorge stomach rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa- bắt nguồn từ, do bởi=the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ=the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với=to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi- bế mạc hội nghị...=the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc* ngoại động từ- làm nổi lên, làm hiện lên- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên=not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên=to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên Thuật ngữ liên quan tới rose vastness tiếng Anh là gì? chromatograms tiếng Anh là gì? ticket tiếng Anh là gì? mothers tiếng Anh là gì? scrolling tiếng Anh là gì? stub-nail tiếng Anh là gì? sixties tiếng Anh là gì? geodesist tiếng Anh là gì? intangibles tiếng Anh là gì? oophorites tiếng Anh là gì? tidbit tiếng Anh là gì? shook tiếng Anh là gì? attached device tiếng Anh là gì? wherries tiếng Anh là gì? hopefuls tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của rose trong tiếng Anh rose có nghĩa là rose /rouz/* danh từ- hoa hồng; cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất, hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh quốc huy của nước Anh- màu hồng; số nhiều nước da hồng hào=to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng đính ở mũ, ở giầy...- hương sen bình tưới- như rose-diamond- như rose_window- chân sừng phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...- y học the rose bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ "bông hồng xanh" cái không thể nào có được!to gather roses life's rose- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- tục ngữ không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút* tính từ- hồng, màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng, nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riserose- hình hoa hồng- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánhrise /raiz/* danh từ- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên=at rise of sun day+ lúc mặt trời mọc=to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên=the rise to power+ sự lên nắm chính quyền=price are on the rise+ giá cả đang tăng lên- sự tăng lương=to ask for a rise+ xin tăng lương- sự thăng cấp bậc, sự tiến lên địa vị xã hội...=the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời- sự nổi lên để đớp mồi cá=to be on the rise+ nổi lên đớp mồi cá- sự trèo lên, sự leo lên núi...- đường dốc, chỗ dốc, gò cao=a rise in the road+ chỗ đường dốc=to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống- chiều cao đứng thẳng, độ cao của bậc cầu thang, vòm...- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra=to give rise to+ gây ra!to take get a rise out of a somebody- làm cho ai phát khùng lên- phỉnh ai* nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên=to rise up early+ dậy sớm=to rise from table+ ăn xong đứng dậy=to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy=to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh=the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu=to rise from the dead+ sống lại- mọc mặt trời, mặt trăng...=the sun rises+ mặt trời mọc- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên=smoke rises up+ khói bốc lên=dough rises+ bột dậy lên=the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí=anger is rising+ cơn giận nổi lên=the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên=spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên=fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi=her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên=the wind is rising+ gió đang nổi lên- tiến lên, thành đạt=to rise in the world+ thành đạt=a man likely to rise+ một người có thể tiến lên thành đạt- vượt lên trên=to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường- nổi dậy=to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa=gorge stomach rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa- bắt nguồn từ, do bởi=the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ=the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với=to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi- bế mạc hội nghị...=the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc* ngoại động từ- làm nổi lên, làm hiện lên- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên=not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên=to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên Đây là cách dùng rose tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rose tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh rose /rouz/* danh từ- hoa hồng tiếng Anh là gì? cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất tiếng Anh là gì? hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh tiếng Anh là gì? hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh quốc huy của nước Anh- màu hồng tiếng Anh là gì? số nhiều nước da hồng hào=to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng đính ở mũ tiếng Anh là gì? ở giầy...- hương sen bình tưới- như rose-diamond- như rose_window- chân sừng phần lồi lên ở gốc sừng nai tiếng Anh là gì? hươu...- y học the rose bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ "bông hồng xanh" cái không thể nào có được!to gather roses life's rose- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả tiếng Anh là gì? đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- tục ngữ không có hoa hồng nào mà không có gai tiếng Anh là gì? không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm tiếng Anh là gì? kín đáo tiếng Anh là gì? lén lút* tính từ- hồng tiếng Anh là gì? màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng tiếng Anh là gì? nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riserose- hình hoa hồng- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánhrise /raiz/* danh từ- sự lên tiếng Anh là gì? sự đưa lên tiếng Anh là gì? sự kéo lên tiếng Anh là gì? sự dâng tiếng Anh là gì? lên tiếng Anh là gì? sự tăng lên=at rise of sun day+ lúc mặt trời mọc=to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên=the rise to power+ sự lên nắm chính quyền=price are on the rise+ giá cả đang tăng lên- sự tăng lương=to ask for a rise+ xin tăng lương- sự thăng cấp bậc tiếng Anh là gì? sự tiến lên địa vị xã hội...=the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời- sự nổi lên để đớp mồi cá=to be on the rise+ nổi lên đớp mồi cá- sự trèo lên tiếng Anh là gì? sự leo lên núi...- đường dốc tiếng Anh là gì? chỗ dốc tiếng Anh là gì? gò cao=a rise in the road+ chỗ đường dốc=to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống- chiều cao đứng thẳng tiếng Anh là gì? độ cao của bậc cầu thang tiếng Anh là gì? vòm...- nguồn gốc tiếng Anh là gì? căn nguyên tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? sự gây ra=to give rise to+ gây ra!to take get a rise out of a somebody- làm cho ai phát khùng lên- phỉnh ai* nội động từ risen /'rizn/ tiếng Anh là gì? rose /rouz/- dậy tiếng Anh là gì? trở dậy tiếng Anh là gì? đứng dậy tiếng Anh là gì? đứng lên=to rise up early+ dậy sớm=to rise from table+ ăn xong đứng dậy=to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy=to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh=the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu=to rise from the dead+ sống lại- mọc mặt trời tiếng Anh là gì? mặt trăng...=the sun rises+ mặt trời mọc- lên tiếng Anh là gì? lên cao tiếng Anh là gì? bốc lên tiếng Anh là gì? leo lên tiếng Anh là gì? trèo lên tiếng Anh là gì? dâng lên tiếng Anh là gì? nổi lên=smoke rises up+ khói bốc lên=dough rises+ bột dậy lên=the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí=anger is rising+ cơn giận nổi lên=the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên=spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên=fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi=her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên=the wind is rising+ gió đang nổi lên- tiến lên tiếng Anh là gì? thành đạt=to rise in the world+ thành đạt=a man likely to rise+ một người có thể tiến lên thành đạt- vượt lên trên=to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường- nổi dậy=to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại- phẫn nộ tiếng Anh là gì? phát tức tiếng Anh là gì? ghê tởm tiếng Anh là gì? lộn mửa=gorge stomach rises+ phát tức lên tiếng Anh là gì? phẫn nộ tiếng Anh là gì? ghê tởm tiếng Anh là gì? lộn mửa- bắt nguồn từ tiếng Anh là gì? do bởi=the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ=the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra- có khả năng đối phó tiếng Anh là gì? có thể đáp ứng với=to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi- bế mạc hội nghị...=the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc* ngoại động từ- làm nổi lên tiếng Anh là gì? làm hiện lên- trông thấy nổi lên tiếng Anh là gì? trông thấy hiện lên=not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên=to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên Thông tin thuật ngữ rose tiếng Pháp Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm rose tiếng Pháp? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rose trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rose tiếng Pháp nghĩa là gì. rose{{roses}} danh từ giống cái hoa hồng cửa kính hình hoa hồng kim cương đáy bằng cũng diamant en rosebois de rose+ gỗ trắc; gỗ cẩm laidécouvrir le pot aux roses+ xem potenvoyer sur les roses+ thân mật tống điêtre frais comme une rose+ da dẻ hồng hàoêtre sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses+ sống trong khoái lạc; sống ủy mịpas de roses sans épines+ không có sung sướng nào mà không phải khó nhọcRoman à l′eau de rose+ tiểu thuyết tình cảm màu mè{{rose}}rose des vents+ hàng hải biểu đồ gió tính từ hồngJoues roses+ má hồng danh từ giống đực màu hồngRose pâle+ màu hồng nhạtvoir tout en rose+tô hồng mọi việc có thái độ lạc quan Tóm lại nội dung ý nghĩa của rose trong tiếng Pháp rose. {{roses}}. danh từ giống cái. hoa hồng. cửa kính hình hoa hồng. kim cương đáy bằng cũng diamant en rose. bois de rose+ gỗ trắc; gỗ cẩm lai. découvrir le pot aux roses+ xem pot. envoyer sur les roses+ thân mật tống đi. être frais comme une rose+ da dẻ hồng hào. être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses+ sống trong khoái lạc; sống ủy mị. pas de roses sans épines+ không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc. Roman à l′eau de rose+ tiểu thuyết tình cảm màu mè{{rose}}. rose des vents+ hàng hải biểu đồ gió. tính từ. hồng. Joues roses+ má hồng. danh từ giống đực. màu hồng. Rose pâle+ màu hồng nhạt. voir tout en rose+tô hồng mọi việc có thái độ lạc quan. Đây là cách dùng rose tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Pháp Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rose tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới rose submerger tiếng Pháp là gì? remédiable tiếng Pháp là gì? nouvelle tiếng Pháp là gì? nonchalance tiếng Pháp là gì? désaxé tiếng Pháp là gì? maison tiếng Pháp là gì? hautesse tiếng Pháp là gì? couard tiếng Pháp là gì? crescendo tiếng Pháp là gì? nyctalopie tiếng Pháp là gì? spiroïdal tiếng Pháp là gì? cynodrome tiếng Pháp là gì? enchaperonner tiếng Pháp là gì? prosodique tiếng Pháp là gì? chevelu tiếng Pháp là gì? TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ Thực vật Danh từ danh từ hoa hồng; cây hoa hồng a climbing rose cây hồng leo cô gái đẹp nhất, hoa khôi the rose of the town cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh bông hồng năm cánh quốc huy của nước Anh màu hồng; số nhiều nước da hồng hào to have roses in one's cheeks má đỏ hồng hào nơ hoa hồng đính ở mũ, ở giầy... hương sen bình tưới như rose-diamond như rose_window chân sừng phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu... y học the rose bệnh viêm quầng a bed of roses x bed to be born under the rose đẻ hoang blue rose "bông hồng xanh" cái không thể nào có được tính từ hồng, màu hồng động từ nhuộm hồng, nhuốm hồng the morning sun rosed the eastern horizon mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông Cụm từ/thành ngữ to gather roses life's rose tìm thú hưởng lạc life is not all roses đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn a path strewn with roses cuộc sống đầy lạc thú thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản rose /rouz/* danh từ- hoa hồng; cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất, hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh quốc huy của nước Anh- màu hồng; số nhiều nước da hồng hào=to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng đính ở mũ, ở giầy...- hương sen bình tưới- như rose-diamond- như rose_window- chân sừng phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...- y học the rose bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ "bông hồng xanh" cái không thể nào có được!to gather roses life's rose- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- tục ngữ không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút* tính từ- hồng, màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng, nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riseChuyên ngành kỹ thuật-bộ lọc-gương sen-hình hoa hồng-vành sứ hoa hồngLĩnh vực y học-cây hoa hồng, hoa hồng RosaLĩnh vực xây dựng-cửa sổ mắt cáo-hoa hồngLĩnh vực hóa học & vật liệu-màu hồng Nghe phát âm từ “rose”

rose nghĩa là gì