Kiểm tra các bản dịch 'Bill' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch Bill trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Dịch Thái Lan - Việt : Để dịch được nhanh chóng và dễ hiểu, Quý vị nên copy từng câu hoặc từng đoạn ngắn. Việt - Anh. Anh - Việt. Việt - Trung Quốc. dịch tiếng anh sang tiếng việt trong word 2016 - Tính năng Dịch hiện sẵn dùng cho mọi Word, Excel, OneNote, Outlook và PowerPoint. Bạn đang sử dụng phiên bản nào? Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác - Microsoft Support Hoá đơn, cước phí. Luật dự thảo, dự luật. to pass a bill. thông qua một dự luật. to reject a bill. bác bỏ một dự luật. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc. (thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange) (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện. 5 website dịch tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn ngữ pháp nhất. 11 thg 9, 2021 — 1. Dictionary.cambridge.org – Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh đúng ngữ pháp · 2. Vikitranslator.com – Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác … => Đọc thêm. Tham khảo: Ứng Tiền Viettel Nhanh 5K 10k 20k 30k 40k 50k đến 100k. Mazii là một app dịch tên sang tiếng Nhật với độ chính xác cao, với ứng dụng này bạn có thể biết được tên tiếng Nhật chính xác của mình bằng chữ Kanji. Bên cạnh đó, Mazii còn là một quyển từ điển tiếng m4bC5A. /bil/ Thông dụng Danh từ Cái kéo liềm để tỉa cành cây trên cao sử học một loại phủ búa dài mũi quặp vũ khí Mỏ chim hàng hải đầu mũi neo Mũi biển hẹp Nội động từ Chụm mỏ vào nhau chim bồ câu Danh từ Tờ quảng cáo; yết thị stick no bills cấm dán quảng cáo a theatre bill tờ quảng cáo ở rạp hát Hoá đơn, cước phí Luật dự thảo, dự luật to pass a bill thông qua một dự luật to reject a bill bác bỏ một dự luật từ Mỹ,nghĩa Mỹ giấy bạc thương nghiệp hối phiếu cũng bill of exchange pháp lý sự thưa kiện; đơn kiện Ngoại động từ Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình to be billed to appear được quảng cáo sẽ ra mắt Dán quảng cáo, dán yết thị từ Mỹ,nghĩa Mỹ làm hoá đơn từ Mỹ,nghĩa Mỹ làm danh sách Cấu trúc từ bill of health hàng hải giấy kiểm dịch bill of lading hàng hải hoá đơn vận chuyển, vận đơn Butcher's bill từ lóng danh sách người chết trong chiến tranh to fill the bill từ Mỹ,nghĩa Mỹ đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết to find a true bill đưa ra xử to foot meet the bill thanh toán hoá đơn to ignore the bill không xử, bác đơn to head / top the bill đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách hình thái từ V-ing billing V-ed billed Chuyên ngành Toán & tin toán kinh tế ngân phiếu; hoá đơn bill of exchange ngân phiếu trao đổi Cơ khí & công trình mũi biển hẹp Hóa học & vật liệu tờ quảng cáo Kỹ thuật chung hóa đơn hối phiếu bill payable hối phiếu phải trả bill receivable hối phiếu sẽ thu clean bill hối phiếu trơn no-nominal bill hối phiếu vô danh nominal bill hối phiếu đích danh sight bill hối phiếu trả tiền ngay usance bill hối phiếu có kỳ hạn đạo luật dư luận sự thanh toán Kinh tế hối phiếu Bank dự luật bill of rights dự luật về nhân quyền Finance Bill dự luật tài chính money bill dự luật tài chính revenue bill dự luật thu revenue bill dự luật về doanh thu table a bill trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật table a bill to.. hoãn thảo luận một dự luật tax-slash bill dự luật giảm thuế dự án luật draft bill dự thảo dự án luật table a bill trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật table a bill to.. trình một dự án luật giấy bạc American bill giấy bạc Mỹ gửi hóa đơn hóa đơn tờ quảng cáo hand bill handbill tờ quảng cáo phát tay show-bill tờ quảng cáo về kịch, hát ... yết thị Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bad news * , check , chit , damage * , debt , invoice , iou , itemized account , knock * , note , reckoning , request for payment , score , statement , statement of indebtedness , tab , advertisement , affiche , agenda , bulletin , card , catalogue , flyer , handbill , handout , inventory , leaflet , listing , notice , placard , playbill , poster , program , roster , schedule , syllabus , act , draft , measure , projected law , proposal , proposed act , bank note , buck , certificate , currency , dollar , greenback * , long green * , skin * , mandible , neb , nib , pecker , projection , prospectus , billboard , assize , enactment , legislation , lex , statute , beak , brim , peak , visor verb bone , chase , debit , draw upon , dun , figure , invoice , put the arm on , put the bite on , put the squeeze on , reckon , record , render , solicit , announce , book , give advance notice , post , act , beak , buck , document , dollar , fin , five , flyer , greenback , law , neb , nib , note , petition , placard , poster , program , sawbuck , score , statute , ten Từ trái nghĩa Tiếng Anh[sửa] bill Cách phát âm[sửa] IPA /ˈbɪɫ/ Hoa Kỳ[ˈbɪɫ] Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Cái kéo liềm để tỉa cành cây trên cao. Sử học Cái kích một thứ vũ khí. Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Mỏ chim. Hàng hải Đầu mũi neo. Mũi biển hẹp. Nội động từ[sửa] bill nội động từ /ˈbɪɫ/ Chụm mỏ vào nhau chim bồ câu. Thành ngữ[sửa] to bill and coo Xem Coo Danh từ[sửa] bill /ˈbɪɫ/ Tờ quảng cáo; yết thị. stick no bills — cấm dán quảng cáo a theatre bill — quảng cáo rạp hát Hoá đơn. Luật dự thảo, dự luật. to pass a bill — thông qua đạo luật dự thảo to reject a bill — bác bỏ đạo luật dự thảo từ Mỹ, nghĩa Mỹ Giấy bạc. Thương nghiệp Hối phiếu cũng bill of exchange. Pháp lý Sự thưa kiện; đơn kiện. Thành ngữ[sửa] bill of fare Thực đơn. Chương trình. bill of health Hàng hải Giấy kiểm dịch. bill of lading Hàng hải Hoá đơn vận chuyển. butcher's bill Từ lóng Danh sách người chết trong chiến tranh. to fill the bill từ Mỹ, nghĩa Mỹ Đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết. to find [a] true bill Đưa ra xử. to foot meet the bill Thanh toán hoá đơn. to ignore the bill Không xử, bác đơn. Ngoại động từ[sửa] bill ngoại động từ /ˈbɪɫ/ Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình. to be billed to appear — được quảng cáo sẽ ra mắt Dán quảng cáo, dán yết thị. từ Mỹ, nghĩa Mỹ Làm hoá đơn. từ Mỹ, nghĩa Mỹ Làm danh sách. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "bill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /bil/ Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều bill/bil/ bills/bil/ bill gđ /bil/ Dự luật ở quốc hội Anh. Tham khảo[sửa] "bill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa]

bill dịch sang tiếng việt